Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc mekanisk
gt mekanisk
Số nhiều mekaniske
Cấp so sánh
cao

mekanisk

  1. Thuộc về máy móc, cơ khí.
    Hun har evner i mekanisk retning.
    mekanisk verksted — Xưởng cơ khí, cơ xưởng đóng tàu.
  2. Một cách máy móc, ý thức.
    Han fulgte mekanisk etter henne hvor hun stod og gikk.
    Når du har lært å spille piano, går det helt mekanisk.

Tham khảo

sửa