Tiếng Hà Lan
sửa
Dạng bình thường
|
Số ít
|
meer
|
Số nhiều
|
meren
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
meertje
|
Số nhiều
|
meertjes
|
Danh từ
sửa
meer gt (số nhiều meren, giảm nhẹ meertje gt)
- hồ: lượng nước to lớn, bao quanh bởi đất liền
Đồng nghĩa
sửa
Từ liên hệ
sửa
Tính từ
sửa
meer
- Dạng cấp so sánh của veel
Phó từ
sửa
meer
- (trong câu phủ định) nữa
- Er is niemand meer.
- Không có ai nữa.
- Dạng cấp so sánh của veel