Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít meer
Số nhiều meren
Dạng giảm nhẹ
Số ít meertje
Số nhiều meertjes

Danh từ

sửa

meer gt (số nhiều meren, giảm nhẹ meertje gt)

  1. hồ: lượng nước to lớn, bao quanh bởi đất liền

Đồng nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tính từ

sửa

meer

  1. Dạng cấp so sánh của veel

Phó từ

sửa

meer

  1. (trong câu phủ định) nữa
    Er is niemand meer.
    Không có ai nữa.
  2. Dạng cấp so sánh của veel