Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
medication
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửa
medication
/ˌmɛ.də.ˈkeɪ.ʃən/
Sự
bốc thuốc
,
sự
cho
thuốc
.
Sự
tẩm
thuốc
,
sự
ngâm
thuốc
.
(
Thuộc
)
Dược phẩm
.
Tham khảo
sửa
"
medication
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)