medgjørlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | medgjørlig |
gt | medgjøørlig | |
Số nhiều | medgjøørlige | |
Cấp | so sánh | medgjøørligere |
cao | medgjøørligst |
medgjørlig
Tham khảo
sửa- "medgjørlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)