Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc medgjørlig
gt medgjøørlig
Số nhiều medgjøørlige
Cấp so sánh medgjøørligere
cao medgjøørligst

medgjørlig

  1. Dễ hợp tác, dễ tính.
    Jeg skulle ønske at du var litt mer medgjørlig.

Tham khảo

sửa