Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɛk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mec
/mɛk/
mecs
/mɛk/
mec
gđ
/mɛk/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Người
có
nghị lực
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Người
,
gã
.
Tham khảo
sửa
"
mec
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)