Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mec
/mɛk/
mecs
/mɛk/

mec /mɛk/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Người nghị lực.
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Người, .

Tham khảo sửa