Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
measuredness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
measuredness
Tính
đều đặn,
tính
nhịp nhàng
, sự có
chừng mực
.
Tính
đắn đo, sự
cân nhắc
.
Tham khảo
sửa
"
measuredness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)