Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

mba

  1. Cử nhân quản trị kinh doanh (Master of Business Administration).

Tham khảo sửa

Tiếng Đông Yugur sửa

Động từ sửa

mba

  1. bơi.

Tham khảo sửa

  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN