Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matronage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
matronage
Thân phận
người
đàn
bà
có chồng
.
Sự
trông nom
của
bà
quản lý
(bệnh viện, trường học... ).
Tham khảo
sửa
"
matronage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)