Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmeɪ.trən/

Danh từ sửa

matron /ˈmeɪ.trən/

  1. Đàn bà có chồng.
  2. quản lý (bệnh viện, trường học... ).

Tham khảo sửa