matricule
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.ʁi.kyl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matricule /mat.ʁi.kyl/ |
matricules /mat.ʁi.kyl/ |
matricule gc /mat.ʁi.kyl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matricule /mat.ʁi.kyl/ |
matricules /mat.ʁi.kyl/ |
Giống cái | matricule /mat.ʁi.kyl/ |
matricules /mat.ʁi.kyl/ |
matricule /mat.ʁi.kyl/
Tham khảo
sửa- "matricule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)