matins
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæ.tᵊnz/
Danh từ
sửamatins /ˈmæ.tᵊnz/
- Kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo).
- Lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo).
Tham khảo
sửa- "matins", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
sửaDanh từ
sửamatins gđ số nhiều
- Dạng số nhiều của matí.