Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
matheux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.tø/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
matheuse
/ma.tøz/
matheux
/ma.tø/
Số nhiều
matheuse
/ma.tøz/
matheux
/ma.tø/
matheux
/ma.tø/
(
Thân mật
)
Sinh viên
toán
.
(
Thân mật
)
Học sinh
giỏi
toán
.
Tham khảo
sửa
"
matheux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)