Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít matheuse
/ma.tøz/
matheux
/ma.tø/
Số nhiều matheuse
/ma.tøz/
matheux
/ma.tø/

matheux /ma.tø/

  1. (Thân mật) Sinh viên toán.
  2. (Thân mật) Học sinh giỏi toán.

Tham khảo sửa