Xem thêm: math

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa
toán học
Viết tắt từ mathematical.
nhà toán học
Viết tắt từ mathematician.

Từ viết tắt

sửa

math.

  1. (thuộc) Toán học.
  2. Nhà toán học.

Tham khảo

sửa