maternel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.tɛʁ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maternel /ma.tɛʁ.nɛl/ |
maternels /ma.tɛʁ.nɛl/ |
Giống cái | maternelle /ma.tɛʁ.nɛl/ |
maternelles /ma.tɛʁ.nɛl/ |
maternel /ma.tɛʁ.nɛl/
- (Thuộc) Mẹ.
- Lait maternel — sữa mẹ
- Bên ngoại.
- Parents maternels — họ hàng bên ngoại
- (Thuộc) Bà mẹ.
- Protection maternelle et infantile — sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
- école maternelle — trường mẫu giáo
- langue maternelle — tiếng mẹ đẻ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maternelle /ma.tɛʁ.nɛl/ |
maternelles /ma.tɛʁ.nɛl/ |
maternel gc /ma.tɛʁ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "maternel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)