Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
materialistic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
materialistic
Duy vật
.
the
materialistic
conception of history
— quan điểm duy vật về lịch sử
Nặng
về
vật chất
, quá
thiên
về
vật chất
.
Tham khảo
sửa
"
materialistic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)