Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
materialist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪst/
Danh từ
sửa
materialist
/mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪst/
Người
duy vật
,
người
theo
chủ nghĩa
duy vật
.
Người
nặng
về
vật chất
,
người
quá
thiên
về
vật chất
.
Tham khảo
sửa
"
materialist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)