matelot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæt.ˌloʊ/
Danh từ
sửamatelot /ˈmæt.ˌloʊ/
Tham khảo
sửa- "matelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mat.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
matelot /mat.lɔ/ |
matelots /mat.lɔ/ |
matelot gđ /mat.lɔ/
- Thủy thủ.
- Lính thủy.
- (Hàng hải) Tàu (trong một đoàn, xét trong mối quan hệ với tàu trước hay sau nó).
- Matelot d’avant — chiếc tàu trước
- Matelot d’arrière — chiếc tàu sau
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Quần áo lính thủy (của trẻ con).
Tham khảo
sửa- "matelot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)