Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæs.ˌtɔɪ.ˈdɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

mastoiditis /ˌmæs.ˌtɔɪ.ˈdɑɪ.təs/

  1. Chứng viêm xương chũm.

Tham khảo

sửa