Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.ˌtɔɪd/

Tính từ

sửa

mastoid /ˈmæs.ˌtɔɪd/

  1. hình , giống .

Tham khảo

sửa