Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.tə.ˌdɑːn/

Danh từ

sửa

mastodon /ˈmæs.tə.ˌdɑːn/

  1. Voi răng mấu.

Tham khảo

sửa