Tiếng Anh

sửa
 
mastiff

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæs.təf/

Danh từ

sửa

mastiff (số nhiều mastiffs)

  1. Giống chó lớn tai cụp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mastiff
/mas.tif/
mastiff
/mas.tif/

mastiff /mas.tif/

  1. Giống chó mattip.

Tham khảo

sửa