mastiff
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmæs.təf/
Danh từ sửa
mastiff (số nhiều mastiffs)
Tham khảo sửa
- "mastiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mas.tif/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mastiff /mas.tif/ |
mastiff /mas.tif/ |
mastiff gđ /mas.tif/
Tham khảo sửa
- "mastiff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)