Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

masticatoire

  1. (Để) Nhai chơi.
    Substance masticatoire — chất nhai chơi
  2. (Để) Nhai.
    Pièces masticatoires des crustacées — bộ phận nhai của động vật thân giáp

Danh từ sửa

masticatoire

  1. Chất nhai chơi, kẹo nhai.

Tham khảo sửa