Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
masselotte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
masselotte
gc
(
Kỹ thuật
) Đậu
ngót
,
rìa xờm
(đồ đúc).
(
Cơ khí, cơ học
)
Quả
quán tính
.
Tham khảo
sửa
"
masselotte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)