Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæs..ˌɡræ.fi/

Danh từ sửa

mass-spectrography /ˈmæs..ˌɡræ.fi/

  1. Phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng.

Tham khảo sửa