Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
masqué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mas.ke/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
masqué
/mas.ke/
masqués
/mas.ke/
Giống cái
masquée
/mas.ke/
masquées
/mas.ke/
masqué
/mas.ke/
Đeo
mặt nạ
.
Bandit
masqué
— tên kẻ cướp đeo mặt nạ
bal
masqué
— xem
bal
Tham khảo
sửa
"
masqué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)