Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

bal

  1. mật ong.

Tiếng Nam Động

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa⁵⁵/

Danh từ

sửa

bal

  1. .

Tiếng Pecheneg

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *bạl.

Danh từ

sửa

bal

  1. mật ong.

Tiếng Turkmen

sửa

Danh từ

sửa

bal (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])

  1. mật ong.