Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.sᵊn.ri/

Danh từ

sửa

masonry /ˈmeɪ.sᵊn.ri/

  1. Nghề thợ nề.
  2. Công trình nề, phần xây nề (trong một cái nhà).

Tham khảo

sửa