marteau
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marteau /maʁ.tɔ/ |
marteaux /maʁ.tɔ/ |
marteau gđ
- Búa.
- Marteau pneumatique — búa hơi, búa gió
- Marteau à percussion — búa gõ (của thầy thuốc)
- Marteau d’une porte — búa gõ cửa
- (Giải phẫu) Xương búa.
- (Động vật học) Cá búa (cũng requin-marteau).
- (Thể dục thể thao) Quả dây (để ném).
- se trouver entre l’enclume et le marteau — xem enclume
Tham khảo
sửa- "marteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)