Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực marrant
/ma.ʁɑ̃/
marrants
/ma.ʁɑ̃/
Giống cái marrante
/ma.ʁɑ̃t/
marrantes
/ma.ʁɑ̃t/

marrant /ma.ʁɑ̃/

  1. (Thông tục) Buồn cười.
  2. (Thông tục) Kỳ cục.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa