Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marrant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʁɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
marrant
/ma.ʁɑ̃/
marrants
/ma.ʁɑ̃/
Giống cái
marrante
/ma.ʁɑ̃t/
marrantes
/ma.ʁɑ̃t/
marrant
/ma.ʁɑ̃/
(
Thông tục
)
Buồn cười
.
(
Thông tục
)
Kỳ cục
.
Trái nghĩa
sửa
Triste
,
ordinaire
Tham khảo
sửa
"
marrant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)