marqué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ke/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marqué /maʁ.ke/ |
marqués /maʁ.ke/ |
Giống cái | marquée /maʁ.ke/ |
marquées /maʁ.ke/ |
marqué /maʁ.ke/
- Có dấu, đã đánh dấu.
- Linge marqué — quần áo đã đánh dấu
- Atome marqué — nguyên tử đánh dấu
- Có vẻ mệt nhọc, hốc hác.
- Già nua.
- Homme marqué — người già nua
- Rõ nét, nổi bật.
- Traits marqués — nét nổi bật
- Différence marquée — sự khác nhau rõ nét
Tham khảo
sửa- "marqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)