Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ.ne/
Ngoại động từ
sửa
marner
ngoại động từ
/maʁ.ne/
Bón
macnơ
(vào đất).
Nội động từ
sửa
marner
nội động từ
/maʁ.ne/
(
Hàng hải
)
Dâng
lên
(biển, do nước thủy triều).
Tham khảo
sửa
"
marner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)