Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːrks.mən/

Danh từ sửa

marksman /ˈmɑːrks.mən/

  1. Người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ.

Tham khảo sửa