market clearing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: / ˈklɪ.riɳ/
Danh từ
sửamarket clearing / ˈklɪ.riɳ/
- (Kinh tế học) Điểm thị trường bán sạch.
Tham khảo
sửa- "market clearing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
market clearing / ˈklɪ.riɳ/