Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈklɪ.riɳ/

Danh từ

sửa

market clearing / ˈklɪ.riɳ/

  1. (Kinh tế học) Điểm thị trường bán sạch.

Tham khảo

sửa