Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
margraviat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/maʁ.ɡʁa.vja/
Danh từ
sửa
margraviat
gđ
(
số nhiều
margraviats
)
(
Sử học
)
Tước
bá
.
(
Sử học
)
Đất
bá tước
(Đức).
Tham khảo
sửa
"
margraviat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)