Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑːr.ˈsɛɫ/

Danh từ

sửa

marcel (số nhiều marcels) /mɑːr.ˈsɛɫ/

  1. Làn sóng tóc.

Ngoại động từ

sửa

marcel ngoại động từ /mɑːr.ˈsɛɫ/

  1. Uốn làn sóng (tóc).

Tham khảo

sửa