marasmic
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
marasmic
- (Thuộc) Tình trạng gầy mòn, (thuộc) tình trạng tiều tuỵ, (thuộc) tình trạng suy nhược; bị gầy mòn, bị suy nhược.
Tham khảo sửa
- "marasmic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
marasmic