Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maréchale
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.ʁe.ʃal/
Danh từ
sửa
maréchale
gc
/ma.ʁe.ʃal/
Bà
nguyên soái
,
bà
thống chế
.
Tính từ
sửa
maréchale
/ma.ʁe.ʃal/
(
Houille maréchale
)
Than
lò rèn
.
Tham khảo
sửa
"
maréchale
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)