Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ki.je/

Ngoại động từ

sửa

maquiller ngoại động từ /ma.ki.je/

  1. Hóa trang.
    Maquiller son visage — hóa trang mặt
  2. (Nghĩa bóng) Đổi khác đi (nhằm đánh lừa).
    Maquiller les faits — đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
    Maquiller les brèmes — (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa