maquiller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ki.je/
Ngoại động từ
sửamaquiller ngoại động từ /ma.ki.je/
- Hóa trang.
- Maquiller son visage — hóa trang mặt
- (Nghĩa bóng) Đổi khác đi (nhằm đánh lừa).
- Maquiller les faits — đổi khác sự việc (nhằm đánh lừa)
- Maquiller les brèmes — (đánh bài) (đánh cờ) đánh bạc gian.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maquiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)