Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ki.ɲɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
maquignon
/ma.ki.ɲɔ̃/
maquignons
/ma.ki.ɲɔ̃/

maquignon /ma.ki.ɲɔ̃/

  1. Lái ngựa.
  2. Người trung gian ranh ma.

Tham khảo sửa