Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæp.ˌmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

mapmaker /ˈmæp.ˌmeɪ.kɜː/

  1. Người vẽ bản đồ; người lập bản đồ.

Tham khảo

sửa