Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ny.tɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
manutention
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ̃/
manutentions
/ma.ny.tɑ̃.sjɔ̃/

manutention gc /ma.ny.tɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự chuyển hàng hóa.
  2. Nơi chuyển hàng hóa.

Tham khảo

sửa