manufaktur
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | manufaktur | manufakturen |
Số nhiều | manufakturer | manufakturene |
manufaktur gđ
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "manufaktur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | manufaktur | manufakturen |
Số nhiều | manufakturer | manufakturene |
manufaktur gđ