Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mantlet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
mantlet
Áo
choàng
ngắn
, áo
choàng
vai
.
(
Sử học
) , (quân sự)
cái
mộc
(để đỡ tên, đạn).
Tham khảo
sửa
"
mantlet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)