Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.tij/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mantille
/mɑ̃.tij/
mantilles
/mɑ̃.tij/

mantille gc /mɑ̃.tij/

  1. Khăn trùm dài (của nữ).

Tham khảo

sửa