Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mante
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mante
/mɑ̃t/
mantes
/mɑ̃t/
mante
gc
Áo
choàng
không
tay
(của nữ).
(
Động vật học
) Con bọ ngựa.
(
Động vật học
)
Cá
đuối
hai
mõm
.
Tham khảo
sửa
"
mante
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)