Tiếng Anh

sửa
 
manometer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

manometer /mə.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo áp, áp kế.

Tham khảo

sửa