manntall
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | manntall | manntallet |
Số nhiều | manntall | manntalla, manntallene |
manntall gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "manntall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | manntall | manntallet |
Số nhiều | manntall | manntalla, manntallene |
manntall gđ