Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmæ.nɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

mannishness /ˈmæ.nɪʃ.nəs/

  1. Dáng vẻ đàn ông; lối cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà).

Tham khảo sửa