Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
mannelijk mannelijke mannelijks
So sánh hơn mannelijker mannelijkere mannelijkers
So sánh nhất mannelijkst mannelijkste

Tính từ

sửa

mannelijk (so sánh hơn mannelijke, so sánh nhất mannelijker)

  1. thuộc đàn ông, nam
  2. có vẻ trai

Từ liên hệ

sửa

man

Trái nghĩa

sửa

vrouwelijk