Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít manko mankoen
Số nhiều mankoer mankoene

manko

  1. Sự, số thiếu, thiếu hụt, không đầy đủ.
    Der er 1000 kr. i manko.
    Det er en manko på 1000 kr. i kassen.

Tham khảo

sửa